trịnh–nguyễn war 뜻
발음:
- 찐-응우옌 분쟁
- war: noun, 전쟁, 군사, 전술, 싸움, at ~교전
- nguyễn thị Ánh viên: 응우엔티안비엔
- nguyễn thị bình: 응우옌티빈
- nguyễn thị ngọc khánh: 응우옌티응옥카인
- nguyễn thị doan: 응우옌티조안
- johnny trí nguyễn: 조니 찌 응우옌
- nguyễn trung trực: 응우옌쭝쯕
- nguyễn trãi: 응우옌짜이
- nguyễn khánh: 응우옌카인
- nguyễn nhạc: 응우옌냑
- trịnh cán: 찐깐 (11대)
- trịnh căn: 찐깐 (6대)
- nguyễn phúc trăn: 응우옌푹타이
- nguyễn văn trỗi: 응우옌반쪼이
- nguyễn tiến nhật: 응우옌띠엔녓